DANH SÁCH TUYỂN THẲNG KHỐI 11 NĂM HỌC 2013-2014
12.04.2013 08:32
.
Trường Bồi dưỡng Văn hóa Khóa:
2
218 Lý Tự Trọng, ĐT 38243243 Năm học: 12_13
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 ĐƯỢC XÉT TUYỂN
THẲNG VÀO LỚP 11TC1 NĂM HỌC 2013 - 2014
Ngày in: 11/04/2013 .
STT |
Họ
và |
Tên |
Ngày
sinh |
Lớp
|
Toán |
Lý |
Hóa |
1 |
Trần Ngọc Lan |
Anh |
24/04/1997 |
TC2 |
9.00 |
9.50 |
9.00 |
2 |
Nguyễn Thành |
Công A |
17/09/1997 |
TCT |
8.75 |
8.00 |
8.50 |
3 |
Nguyễn Đại |
Dương |
01/01/1997 |
TCT |
9.50 |
|
|
4 |
Lê Đỗ Thành |
Đạt |
11/10/1997 |
TCT |
10.00 |
6.00 |
8.00 |
5 |
Nguyễn Tấn |
Đạt B |
14/12/1997 |
T5 |
8.75 |
|
|
6 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
25/08/1997 |
TC2 |
8.50 |
8.25 |
6.00 |
7 |
Lê Hoàng Triết |
Giang |
25/05/1997 |
TCT |
8.75 |
|
|
8 |
Đặng Phạm Thúy |
Hằng |
13/08/1997 |
T1 |
8.75 |
|
|
9 |
Đỗ Nguyên Quỳnh |
Hân |
29/04/1997 |
LC1 |
8.50 |
7.00 |
6.50 |
10 |
Trần Hữu Quang |
Hiếu |
18/03/1997 |
TC7 |
9.25 |
|
|
11 |
Lữ Bội |
Hoa |
06/02/1997 |
TC1 |
8.50 |
9.25 |
6.00 |
12 |
Nguyễn Duy |
Hoàng |
01/04/1997 |
TC1 |
8.75 |
7.25 |
7.00 |
13 |
Huỳnh Ngọc |
Hòa |
29/10/1997 |
TC1 |
8.75 |
8.00 |
6.00 |
14 |
Nguyễn Thanh |
Hòa |
17/11/1997 |
TC1 |
8.50 |
7.25 |
8.25 |
15 |
Lê Nguyên |
Khang B |
04/04/1997 |
TC7 |
9.50 |
8.50 |
|
16 |
Lê Hoàng Phương |
Khanh |
23/12/1997 |
T7 |
8.50 |
5.25 |
5.50 |
17 |
Bùi Hữu Đăng |
Khoa |
10/08/1997 |
TB4 |
8.50 |
6.25 |
|
18 |
Trần Huy |
Liêm |
06/04/1997 |
TC1 |
9.00 |
8.00 |
8.00 |
19 |
Trần Hoàng |
Linh |
30/01/1997 |
TC2 |
8.75 |
7.75 |
6.75 |
20 |
Trần Hoàng Phương |
Linh |
17/01/1997 |
TCT |
9.00 |
9.50 |
5.25 |
21 |
Trần Võ Thanh |
Long |
02/08/1997 |
TCT |
8.75 |
7.50 |
7.75 |
22 |
Thái Hữu |
Lợi |
26/03/1997 |
TC5 |
9.00 |
|
7.75 |
23 |
Võ Minh |
Minh |
12/07/1997 |
TCT |
8.75 |
8.00 |
6.75 |
24 |
Hồ Thị Tuyết |
Ngân |
22/06/1997 |
TCT |
9.50 |
|
6.75 |
25 |
Hồ Khôi |
Nguyên |
22/05/1997 |
TC3 |
8.50 |
7.00 |
9.50 |
26 |
Thân Trọng Tường |
Nguyên |
04/06/1997 |
TC3 |
8.50 |
|
|
27 |
Huỳnh Ngọc Yến |
Nhi |
16/04/1997 |
TCT |
9.50 |
|
|
28 |
Nguyễn Đăng |
Phú |
28/09/1997 |
TC2 |
8.50 |
8.25 |
6.50 |
29 |
Nguyễn Duy |
Phước |
01/06/1997 |
TCT |
9.00 |
|
|
30 |
Trần Thế |
Quang |
26/03/1997 |
TCT |
9.75 |
8.50 |
|
31 |
Lương Trí |
Quân |
20/04/1997 |
TCT |
9.00 |
9.00 |
9.00 |
32 |
Bùi Đức Thiên Ngọc |
Sơn |
17/02/1997 |
TCT |
9.50 |
|
|
33 |
Nguyễn Thiên |
Thanh |
30/07/1997 |
TCT |
9.50 |
|
|
34 |
Đinh Đạt |
Thành |
11/03/1997 |
TCT |
9.50 |
|
|
35 |
Lương Hoài |
Thiện |
27/01/1997 |
TC7 |
8.50 |
9.50 |
8.50 |
36 |
Huỳnh Phước |
Toàn |
14/09/1997 |
TC1 |
9.00 |
|
|
37 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
23/04/1997 |
TC1 |
8.50 |
|
|
38 |
Lưu Hân |
Triều |
10/09/1997 |
TCT |
8.75 |
9.00 |
5.25 |
39 |
Nguyễn Lý Phước |
Trung |
13/09/1997 |
T4 |
8.75 |
6.75 |
5.75 |
40 |
Trần Thanh |
Tùng |
13/06/1997 |
TCT |
9.50 |
9.75 |
7.00 |
41 |
Nguyễn Quang Thiên |
Vinh |
21/03/1997 |
TCT |
8.50 |
9.50 |
|
42 |
Phan Anh |
Vũ |
16/09/1997 |
TCT |
9.00 |
6.75 |
|
43 |
Đậu Mộng Tú |
Xương |
08/12/1997 |
TC1 |
8.50 |
8.50 |
7.50 |
Ghi chú: - Danh sách trên
xét những học sinh có điểm tổng thi môn Toán khóa 2 từ 8.50 trở lên.
- Từ 8.00 tới 8.25 có 36 học sinh.
(Theo Trường 218) |